Thực đơn
Giải_bóng_đá_vô_địch_quốc_gia_Tajikistan_2005 Bảng xếp hạngVT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vakhsh Qurghonteppa (C) | 18 | 15 | 2 | 1 | 41 | 12 | +29 | 47 |
2 | Regar-TadAZ | 18 | 13 | 3 | 2 | 46 | 9 | +37 | 42 |
3 | Aviator Bobojon Ghafurov | 18 | 10 | 4 | 4 | 38 | 20 | +18 | 34 |
4 | CSKA Dushanbe | 18 | 9 | 1 | 8 | 31 | 23 | +8 | 28 |
5 | Khujand | 18 | 8 | 3 | 7 | 28 | 19 | +9 | 27 |
6 | Hima Dushanbe | 18 | 6 | 5 | 7 | 29 | 29 | 0 | 23 |
7 | CSKA Pamir Dushanbe | 18 | 5 | 4 | 9 | 30 | 36 | −6 | 19 |
8 | Ansol Kulob | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 29 | −8 | 17 |
9 | Saroy-Kamar | 18 | 3 | 2 | 13 | 18 | 55 | −37 | 11 |
10 | Danghara (R) | 18 | 2 | 1 | 15 | 11 | 61 | −50 | 7 |
Thực đơn
Giải_bóng_đá_vô_địch_quốc_gia_Tajikistan_2005 Bảng xếp hạngLiên quan
Giải Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2016 Giải vô địch bóng đá châu Âu Giải vô địch bóng đá thế giới 2018Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_bóng_đá_vô_địch_quốc_gia_Tajikistan_2005 http://www.rsssf.com/tablest/taji05.html